MÁY RỬA DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM (Glassware Washers)
Dòng Series máy rửa dụng cụ thí nghiệm và điều khiển môi trường
Máy rửa dụng cụ thí nghiệm được sản xuất cung cấp điều khiển cực kỳ chính xác và hiệu suất đáng tin cậy qua nhiều năm. Đáp ứng hầu hết tất cả các loại dụng cụ thuỷ tinh trong phòng thí nghiệm.
Dòng sản phẩm máy rửa dụng cụ để bàn và để sàn được thiết kế hoạt động giảm độ ồn tối đa và được sản xuất từ thép không gỉ 304. Khả năng vận hành linh hoạt của máy rửa của chúng tôi giúp đáp ứng nhiều yêu cầu giặt khác nhau trong các phòng thí nghiệm.
Thiết bị được các kỹ sư phát triển giúp công việc người sử dụng nhẹ nhàn hơn và chính xác hơn, đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn ICH, FDA, MILSPEC and TAPPI standards for Environmental Stability Testing.
Tính năng mới!
- Điều khiển bằng cảm ứng mềm MỚI
- Cải thiện sấy
- Chạy êm hơn
- Sử dụng nhiều loại giá đỡ và phụ kiện hiện có
Tính năng chính
- Điều khiển vi xử lý kỹ thuật số với hiển thị số.
- Cài đặt 6 chu kỳ rửa
- Cài đặt nhiệt độ chọn lựa từ 29ºC (84ºF) đến 70ºC (158ºF).
- Cài đặt sấy cưỡng bức.
- Rửa nước D.I cuối cùng cho tất cả các chu kỳ.
- Vật liệu thép 304 bên ngoài và bên trong máy.
- Hệ thống lọc ba lần độc quyền để bảo vệ hệ thống ống nước và máy bơm khỏi các mảnh vỡ và kính vỡ.
- Bơm súc và rửa riêng biệt
Lợi ích chính
- Sử dụng nước tiết kiệm – sử dụng tối đa 3,96 gallon nước máy và 1,6 gallon nước DI
- Giảm chi phí năng lượng với tính năng khởi động trễ cho phép máy rửa hoạt động không cần giám sát trong giờ cao điểm
- Tối đa hoá khả năng làm sạch với bơm rửa và xả riêng biệt
- Bảo vệ mảnh vỡ thuỷ tinh từ 3 bẫy lọc riêng biệt.
- Cấu hình thiết bị có thể lựa chọn nước khử ion hoặc nước máy, không chân đế hoặc có, giá đỡ trục chính hoặc không, tiết kiệm không gian với ngăn xếp đôi.
Models HH-1115
HH-1125 HH-1175
HH-1595 Thể tích bồn 6.0 ft3
170 Liters12.0 ft3
340 LitersVật liệu bên ngoài và bên trong 304 Stainless Steel Kích thước bồn
W x D x H21.5 x 19 x 25.25 in
55 x 48 x 64 cmKích thước ngoài (under counter)
W x D x H24 x 24.5 x 34.25 in
61 x 62 x 82 cmN/A Kích thước ngoài (free standing mobile)
W x D x H24 x 24.5 x 38.5 in
61 x 62 x 98 cm26.5 x 24.6 x 78.5 in
67.3 x 62.5 x 199.0 cmKệ 2 4 Khoảng trắng
Rack mở trên
Rack mở dưới10.25 in (26 cm)
12.75 in (32 cm)Trục đỡ chính No Yes Yes Yes Khoảng trắng trục đỡ chính inches(cm)
Upper Rack
Lower RackN/A 7.75 in (20 cm)
9.75 in (25cm)Chu kỳ rửa 6 Khoảng nhiệt độ 70ºC