Tính năng kỹ thuật:
– Thể tích: 105 lít
– Kích thước buồng: 400 Ø x 832 mm
– Áp suất sử dụng tối đa: 0.25 Mpa
– Nhiệt độ sử dụng tối đa: 1370C
– Nhiệt độ tiệt trùng: 100 – 1370C
– Nhiệt độ sử dụng: hòa tan: 40 – 990C, ủ ấm: 40 – 600C
– Thời gian sử dụng: tiệt trùng, hòa tan: 0 phút – 48 giờ 0 phút và liên tục, ủ ấm: 0 phút – 48 giờ 0 phút
– Bộ điều khiển:
+ Bộ điều khiển bằng vi xử lý, hiển thị dạng biểu đồ quá trình hoạt động
+ Hiển thị nhiệt độ 3 chữ số, kiểm soát bằng vi xử lý PID
+ Hiển thị thời gian: 2 chữ số cho giờ: 2 chữ số cho phút, đếm xuống (hệ thống tích hợp nhiệt độ/thời gian)
– Chu trình hoạt động:
A: Gia nhiệt → tiệt trùng → xả
B: Gia nhiệt → tiệt trùng → xả → ủ ấm
C: Hòa tan → ủ ấm
– Thiết bị xả khí: cảm biến nhiệt (990C…có thể điều chỉnh), kiểm soát theo thời gian (3 phút…có thể điều chỉnh) và van solenoid (hệ thống tạo hơi không phụ thuộc vào thời gian)
– Hệ thống xả khí làm mát: thùng chứa nước với cooling coil và chai đựng nước xả
– Van xả nước: van cơ nằm bên trong của chai nước xả
– Thiết bị an toàn: hệ thống khóa liên động, hệ thống khóa cơ điện, hệ thống kiểm tra nắp kép, phát hiện quá áp, phát hiện quá nhiệt, chống thiếu nước, chỉ thị cảm biến hỏng, chỉ thị thời gian bất thường, bộ nhớ nguồn bị hỏng, van an toàn, ngắt nguồn do bị rò rỉ nhẹ, quá dòng và đoản mạch
– Van an toàn hạt động: 0.27 Mpa
– Kiểm tra áp suất nước: 0.54 Mpa
– Buồng và nắp: bằng thép không gỉ SUS304 được đánh bóng, đệm nắp bằng cao su silicon
– Cấu tạo bên ngoài: bằng thép tráng men. Trên bảng điều khiển bằng nhựa đúc chống nhiệt
– Nguồn điện: AC 220/230/240 V, 1 pha, 50/60 Hz
– Công suất tiêu thụ: 4.0 kW, 18 A
– Khả năng chứa bình đáy tròn: 23cái x 100ml, Ø66 x 102mm; 16cái x 200ml, Ø80 x 126mm; 12cái x 300ml, Ø90 x 148mm; 8cái x 500ml, Ø108 x 171mm; 5cái x 1000ml, Ø 134 x 215mm; 3cái x 2000ml, Ø172 x 270mm; 1cái x 3000ml, Ø190 x 305mm; 1cái x 5000ml, Ø234 x 330mm
Phụ kiện kèm theo:
+ Giỏ lưới đựng mẫu bằng thép không gỉ 380 Ø x 400 mm, 2 cái
+ Bình đựng nước xả, 1 chai